Kết quả tra cứu mẫu câu của 洪水
洪水警報
Báo động (cảnh báo) lũ lụt
洪水
から
村
を
守
る
Bảo vệ làng mạc tránh khỏi những cơn lũ lụt
洪水
で
橋
が
壊
れた。
Cây cầu nhường chỗ vì lũ.
洪水
で
何百
という
畑
が
冠水
した。
Hàng trăm cánh đồng bị nhấn chìm trong mưa lũ.