Kết quả tra cứu mẫu câu của 活動家
活動家
たちは
反対運動
を
強
めています。
Các nhà hoạt động đang đẩy mạnh cuộc biểu tình của họ.
ウーマンリブ活動家
Nhà hoạt động cho sự bình đẳng nam nữ.
彼
は
学者
でなくて
活動家
だ。
Anh ấy không phải là người có học, mà là người của hành động.
反グローバリズム
の
活動家グループ
Nhóm hoạt động chống lại toàn cầu hoá