活動家
かつどうか「HOẠT ĐỘNG GIA」
☆ Danh từ
Nhà hoạt động.
活動家
たちは
反対運動
を
強
めています。
Các nhà hoạt động đang đẩy mạnh cuộc biểu tình của họ.

Từ đồng nghĩa của 活動家
noun
活動家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 活動家
環境活動家 かんきょうかつどうか
người quan tâm bảo vệ môi trường, nhà môi trường học
政治活動家 せいじかつどうか
người tích cực chính trị
民主活動家 みんしゅかつどうか
người tích cực dân chủ
嫌煙活動家 けんえんかつどうか
antismoking
活動 かつどう
hoạt động
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.