Kết quả tra cứu mẫu câu của 活性化
リガンド
が
活性化
する
転写
Sự sao chép hoạt tính hóa ligand
幅広
い
経済
の
活性化方策
Chính sách làm tái sinh nền kinh tế trải rộng trên toàn quốc. .
リンフォカイン活性化キラー細胞
Tế bào hủy diệt có hoạt tính lympho (trong lĩnh vực y học)
ほんとうにそれで
経済
を
活性化
できるなら、
私
は
総理
の
考
えに
託
そう
Tôi sẽ chấp nhận theo quan điểm của thủ tướng nếu nó thực sự giúp cho nền kinh tế phát triển.