Kết quả tra cứu 活性化
Các từ liên quan tới 活性化
活性化
かっせいか
「HOẠT TÍNH HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự hoạt hoá, sự làm phóng xạ, kích hoạt

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 活性化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 活性化する/かっせいかする |
Quá khứ (た) | 活性化した |
Phủ định (未然) | 活性化しない |
Lịch sự (丁寧) | 活性化します |
te (て) | 活性化して |
Khả năng (可能) | 活性化できる |
Thụ động (受身) | 活性化される |
Sai khiến (使役) | 活性化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 活性化すられる |
Điều kiện (条件) | 活性化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 活性化しろ |
Ý chí (意向) | 活性化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 活性化するな |