活性化
かっせいか「HOẠT TÍNH HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hoạt hoá, sự làm phóng xạ, kích hoạt

Bảng chia động từ của 活性化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 活性化する/かっせいかする |
Quá khứ (た) | 活性化した |
Phủ định (未然) | 活性化しない |
Lịch sự (丁寧) | 活性化します |
te (て) | 活性化して |
Khả năng (可能) | 活性化できる |
Thụ động (受身) | 活性化される |
Sai khiến (使役) | 活性化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 活性化すられる |
Điều kiện (条件) | 活性化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 活性化しろ |
Ý chí (意向) | 活性化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 活性化するな |
活性化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 活性化
マクロファージ活性化 マクロファージかっせいか
hoạt hóa đại thực bào
不活性化 ふかっせいか
sự làm cho không hoạt động, sự khử hoạt tính, ra khỏi danh sách quân thường trực
活性化エネルギー かっせいかエネルギー
năng lượng kích hoạt
光活性化 ひかりかっせいか
quang hoạt
ウイルス活性化 ウイルスかっせいか
kích hoạt virus
ウイルス不活性化 ウイルスふかっせいか
vô hiệu hóa vi rút
転写活性化 てんしゃかっせいか
kích hoạt phiên mã
補体活性化 ほたいかっせいか
kích hoạt bổ sung