Kết quả tra cứu mẫu câu của 活躍
元気
で
活躍
していることと
思
う。
Tôi hy vọng mọi thứ sẽ diễn ra tốt đẹp cho bạn.
選手
の
活躍
ぶりが
テレビ
で
紹介
されていた。
Hoạt động của các cầu thủ đã được giới thiệu trên tivi.
先輩
の
活躍
を
見
るにつけ
聞
くにつけ、
心強
くなる。
Mỗi lần nhìn, nghe các hoạt động của các anh chị khóa trên, tôi lại thấy thêm mạnh mẽ.
仕事
でご
活躍
ですね。
Tôi thấy bạn đang làm rất tốt công việc kinh doanh của mình.