活躍
かつやく「HOẠT DƯỢC」
☆ Danh từ
Thành công,hoạt động
民間企業
での
活躍
Sự hoạt động tại công ty tư nhân
さまざまな
分野
で
活躍
Sự hoạt động trên nhiều lĩnh vực .

活躍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 活躍
大活躍 だいかつやく
Năng động, hưng thịnh, chơi một phần rất tích cực
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
躍動 やくどう
sự đập mạnh; sự đập nhanh; sự đập rộn lên; sự rộn ràng
躍起 やっき
sự liều lĩnh tuyệt vọng, sự tuyệt vọng
飛躍 ひやく
bước tiến xa; bước nhảy vọt
踊躍 ようやく おどりおど
nhảy qua với niềm vui; nhảy quanh
雀躍 じゃくやく
nhảy qua cho niềm vui; sự sung sướng
勇躍 ゆうやく
tinh thần phấn khích