Kết quả tra cứu mẫu câu của 派手
派手
すぎるよ。
Nó quá hào nhoáng.
派手
にすっ
転
んだので
膝
に
青痣
ができてしまいました。
Tôi bị ngã rất mạnh và có một vết bầm đen trên đầu gối.
この
派手
な
服
は
私
には
向
きません。
Chiếc váy sặc sỡ này không thích hợp với tôi.
これは
派手
すぎる。
Điều này là quá sáng.