Kết quả tra cứu mẫu câu của 派手な
この
派手
な
服
は
私
には
向
きません。
Chiếc váy sặc sỡ này không thích hợp với tôi.
こんな
派手
な
ドレス
を
誰
が
買
うんだろう。
Ai có thể mua được cái váy hoa hòe hoa sói này được nhỉ?/ Ai lại đi mua cái váy loè loẹt thế này được nhỉ?
彼女
の
派手
な
ドレス
はそのときと
場所
にふさわしくない、と
私達
は
思
った。
Chúng tôi không nghĩ rằng cách ăn mặc ồn ào của cô ấy là phù hợp với thời gian và địa điểm.
君
はいつも
派手
な
ネクタイ
をしている。
Bạn luôn đeo một chiếc cà vạt lớn.