派手な
はでな「PHÁI THỦ」
Bảnh , màu mè. lóe loẹt

派手な được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 派手な
派手 はで
lòe loẹt; màu mè; sặc sỡ; hoa hòe hoa sói
ド派手 ドはで どはで
rất lòe loẹt
派手婚 はでこん
flashy showy wedding
手がつかない 手がつかない
Bị mất tập trung (vì chuyện gì đó)
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
派手好み はでごのみ
Chói lọi, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, hoa mỹ, khoa trương, cường điệu, thích làm màu