Kết quả tra cứu mẫu câu của 派生
派生的
な
問題
Vấn đề phát sinh .
派生構成素構造
Cấu trúc thành phần phái sinh
名詞
から
動詞
が
派生
していることもあれば、その
逆
のこともある。
Đôi khi một động từ được bắt nguồn từ một danh từ và đôi khi nó là theo cách khácvòng quanh.
家
の
建築
を
建
てるのに
派生
する
仕事
は
数多
くある。
Có rất nhiều việc phát sinh thêm từ việc xây nhà.