Kết quả tra cứu mẫu câu của 派遣する
援軍
を
派遣
する
Cử quân tiếp viện
海兵隊
の
小部隊
を
派遣
する
Biệt phái một tiểu đội hải quân .
被災者
の
救援
に〜を
派遣
する
Cử ~ để cứu trợ những người bị nạn .
その
問題
を
解明
するために
特派員
を
派遣
する
Gửi một phóng viên tới tìm hiểu vấn đề