派遣する
はけん「PHÁI KHIỂN」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phái đi
〜の
故障
を
見極
めるために
技術者
を
派遣
する
Phái cử kĩ thuật viên đi để đánh giá sự hỏng hóc.
NATO
メンバー
として
軍隊
を
海外
へ
派遣
する
Phái cử quân đội sang nước ngoài như là thành viên của NATO. .

Bảng chia động từ của 派遣する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 派遣する/はけんする |
Quá khứ (た) | 派遣した |
Phủ định (未然) | 派遣しない |
Lịch sự (丁寧) | 派遣します |
te (て) | 派遣して |
Khả năng (可能) | 派遣できる |
Thụ động (受身) | 派遣される |
Sai khiến (使役) | 派遣させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 派遣すられる |
Điều kiện (条件) | 派遣すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 派遣しろ |
Ý chí (意向) | 派遣しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 派遣するな |