Kết quả tra cứu mẫu câu của 流感
流感
で
倒
れる
Đổ bệnh vì bệnh cúm.
流感
で
死
ぬ
人
は
少
ない。
Rất ít người chết khi mùa đông đến gần.
流感
の
予防ワクチン
の
注射
をした。
Tôi đã tiêm vắc xin phòng bệnh cúm
流感
で
彼
は
ゴルフ
が
出来
なかった。
Vì bị bệng cúm nên anh ta không thể chơi golf được.