流感
りゅうかん「LƯU CẢM」
☆ Danh từ
Cúm
流感
で
倒
れる
Đổ bệnh vì bệnh cúm.
児童
の
一人
がかかった
流感
が、ほかの
児童
たちにも
移
った
Nếu một đứa trẻ trong trường bị mắc bệnh cúm nó sẽ làm lây sang những đứa khác. .

Từ đồng nghĩa của 流感
noun
流感 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流感
カテーテル関連血流感染 カテーテルかんれんけつりゅーかんせん
nhiễm trùng máu liên quan đến ống thông
流感の予防注射 りゅうかんのよぼうちゅうしゃ
tiêm phòng cúm
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
流行性感冒 りゅうこうせいかんぼう
bệnh cúm, dịch
感 かん
cảm giác; điều bất ngờ; cảm xúc; sự hâm mộ; ấn tượng
流流 りゅうりゅう ながれりゅう
tài nghệ, sự khéo léo, tay nghề
感謝感激 かんしゃかんげき
vô cùng biết ơn