Kết quả tra cứu mẫu câu của 流星
流星
を
観察
するために
宇宙空間
に
衛星
を
打
ち
上
げる
Phóng vệ tinh lên vũ trụ để quan sát sao băng.
その
流星
は
地球
の
大気
に
突入
するや
否
や、
バラバラ
に
分解
した
Ngôi sao băng bị phân giải khi xâm nhập vào bầu khí quyển của trái đất.
隕石
が
燃
えて、
流星
となる。
Một thiên thạch đang cháy tạo ra một thiên thạch.
次
の
天文学的現象
は、
来週見
られる
流星群
です。
Hiện tượng thiên văn tiếp theo là trận mưa sao băng sẽ được quan sát vào tuần sau.