Kết quả tra cứu 流星
Các từ liên quan tới 流星
流星
りゅうせい
「LƯU TINH」
☆ Danh từ
◆ Sao băng
流星
を
観察
するために
宇宙空間
に
衛星
を
打
ち
上
げる
Phóng vệ tinh lên vũ trụ để quan sát sao băng.
その
流星
は
地球
の
大気
に
突入
するや
否
や、
バラバラ
に
分解
した
Ngôi sao băng bị phân giải khi xâm nhập vào bầu khí quyển của trái đất.

Đăng nhập để xem giải thích