Kết quả tra cứu mẫu câu của 流暢
流暢
に
英語
を
話
したいものだ。
Tôi muốn nói chuyện bằng tiếng anh lưu loát.
君
は
流暢
な
英語
を
話
す。
Bạn nói tiếng Anh trôi chảy.
彼
は
流暢
な
英語
で
挨拶
した。
Anh ta chào bằng một thứ tiếng Anh lưu loát. .
彼女
は
流暢
に
英語
を
話
す。
Cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy.