Kết quả tra cứu 流暢
Các từ liên quan tới 流暢
流暢
りゅうちょう
「LƯU SƯỚNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
◆ Lưu loát; trôi chảy
流暢
に
英語
を
話
したいものだ。
Tôi muốn nói chuyện bằng tiếng anh lưu loát.
◆ Sự lưu loát; sự trôi chảy.

Đăng nhập để xem giải thích
りゅうちょう
「LƯU SƯỚNG」
Đăng nhập để xem giải thích