流暢
りゅうちょう「LƯU SƯỚNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Lưu loát; trôi chảy
流暢
に
英語
を
話
したいものだ。
Tôi muốn nói chuyện bằng tiếng anh lưu loát.
Sự lưu loát; sự trôi chảy.

Từ đồng nghĩa của 流暢
adjective
流暢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流暢
流暢に読む りゅうちょうによむ
đọc xuôi.
失語症-原発性進行性非流暢型 しつごしょー-げんぱつせーしんこーせーひりゅーちょーがた
chứng mất ngôn ngữ tiến triển nguyên phát
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
暢達 ちょうたつ
sự lưu loát; sự trôi chảy.
伸暢 しんとおる
sự mở rộng; mở rộng; sự kéo dài ra; uncompression
暢気 のんき ノンキ
sự vô lo
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
流流 りゅうりゅう ながれりゅう
tài nghệ, sự khéo léo, tay nghề