Kết quả tra cứu mẫu câu của 流産
流産
はとても
辛
い
経験
です。
Sảy thai là một trải nghiệm đau lòng.
流産
や
子宮外妊娠
に
伴
う
合併症
Các biến chứng kèm theo sẩy thai, chửa ngoài tử cung .
去年流産
しました。
Tôi đã bị sẩy thai vào năm ngoái.
伝染性ウシ流産
Sẩy thai hàng loạt ở bò .