流産
りゅうざん「LƯU SẢN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sẩy thai
妊娠
の
最初
の3
カ月間
に
起
こる
流産
Sẩy thai dễ xảy ra vào 3 tháng đầu mang thai.
伝染性ウシ流産
Sẩy thai hàng loạt ở bò .

Từ đồng nghĩa của 流産
noun
Bảng chia động từ của 流産
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 流産する/りゅうざんする |
Quá khứ (た) | 流産した |
Phủ định (未然) | 流産しない |
Lịch sự (丁寧) | 流産します |
te (て) | 流産して |
Khả năng (可能) | 流産できる |
Thụ động (受身) | 流産される |
Sai khiến (使役) | 流産させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 流産すられる |
Điều kiện (条件) | 流産すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 流産しろ |
Ý chí (意向) | 流産しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 流産するな |
流産 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流産
稽留流産 けいりゅうりゅうざん
̣lưu thai
流産する りゅうざんする
xẩy
自然流産 しぜんりゅうざん
sự sảy thai tự nhiên
切迫流産 せっぱくりゅうざん
dọa sẩy thai
人工流産 じんこうりゅうざん
Sự phá thai; phá thai.
習慣性流産 しゅうかんせいりゅうざん
nạo hút thai thường xuyên, sẩy thai nhiều lần, sót thai nhiều lần, sẩy thai nhiều lần
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may