Kết quả tra cứu mẫu câu của 流血
流血
だけを
描
いた
映画
は
見
られたものじゃない。
Tôi không tài nào xem được những bộ phim với nội dung toàn giết chóc.
暴力
と
流血
ざたの
小説
Một cuốn tiểu thuyết với nội dung chém giết và bạo lực. .
警察
は
流血
を
避
けたかった。
Cảnh sát muốn tránh đổ máu.