流血
りゅうけつ「LƯU HUYẾT」
Chảy máu
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự đổ máu; sự chém giết
流血
だけを
描
いた
映画
は
見
られたものじゃない。
Tôi không tài nào xem được những bộ phim với nội dung toàn giết chóc.
暴力
と
流血
ざたの
小説
Một cuốn tiểu thuyết với nội dung chém giết và bạo lực. .
Từ trái nghĩa của 流血
流血 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流血
流血淋漓 りゅうけつりんり
đổ máu
流血沙汰 りゅうけつざた
sự đổ máu, sự chém giết
血流 けつりゅう
dòng máu.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
肺血流 はいけつりゅう
lưu lượng máu ở phổi
血流量 けつりゅうりょう
lưu lượng máu
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
血流障害 けつりゅうしょうがい
rối loạn dòng chảy của máu