Kết quả tra cứu 流血
Các từ liên quan tới 流血
流血
りゅうけつ
「LƯU HUYẾT」
◆ Chảy máu
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sự đổ máu; sự chém giết
流血
だけを
描
いた
映画
は
見
られたものじゃない。
Tôi không tài nào xem được những bộ phim với nội dung toàn giết chóc.
暴力
と
流血
ざたの
小説
Một cuốn tiểu thuyết với nội dung chém giết và bạo lực. .
Đăng nhập để xem giải thích