Kết quả tra cứu mẫu câu của 流行歌
流行歌
を
歌
う
Hát một bài hát đang thịnh hành .
流行歌手
Ca sĩ nhạc pop
彼
は
流行歌
を
歌
うのが
好
きです。
Anh ấy thích hát những bài hát nổi tiếng.
私
は
流行歌
にはほとんど
全
く
興味
がない。
Tôi có rất ít, nếu có, hứng thú với những bài hát nổi tiếng.