流行歌
りゅうこうか「LƯU HÀNH CA」
☆ Danh từ
Bài hát phổ thông; bài hát thịnh hành
流行歌手
Ca sĩ nhạc pop
流行歌
を
歌
う
Hát một bài hát đang thịnh hành .

流行歌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流行歌
流行歌手 りゅうこうかしゅ
ca sĩ nổi tiếng
流行り歌 はやりうた
bài hát đại chúng
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
流行 はやり りゅうこう りゅう こう
bệnh dịch; bệnh dịch hạch; lan tràn
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.