Kết quả tra cứu mẫu câu của 流行遅れ
長髪
は
今
や
流行遅
れだ。
Tóc dài bây giờ không còn là mốt nữa.
その
言葉
は
流行遅
れです。
Từ đó không còn hợp thời nữa.
この
コート
は
流行遅
れだ。
Áo khoác này đã lỗi thời.
彼女
はいつも
流行遅
れの
服
を
来
ている。
Cô ấy luôn mặc những bộ quần áo lỗi mốt.