流行遅れ
りゅうこうおくれ「LƯU HÀNH TRÌ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の
Lỗi mốt

流行遅れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流行遅れ
行き遅れる いきおくれる
chậm, muộn, ế
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
流行 はやり りゅうこう りゅう こう
bệnh dịch; bệnh dịch hạch; lan tràn
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
遅れ おくれ
sự muộn; sự chậm trễ
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
流れて行く ながれていく
phiêu linh.