Kết quả tra cứu mẫu câu của 浅黒い
肌
の
浅黒
い
女性
Phụ nữ có nước da ngăm đen .
彼女
の
目
の
青
さが
浅黒
い
肌
に
浮
き
出
て
見
える。
Màu xanh của đôi mắt nổi bật trên làn da khá đen của cô.
その
口紅
の
色
は
君
の
浅黒
い
肌
の
色
に
似合
っている
Màu son đó phù hợp với nước da ngăm đen của bạn
その
黒
っぽい
コート
は
彼女
の
浅黒
い
肌
には
合
わない。
Chiếc áo khoác sẫm màu đó không hợp với làn da ngăm đen của cô.