浅黒い
あさぐろい「THIỂN HẮC」
☆ Adj-i
Ngăm đen; hơi đen
その
口紅
の
色
は
君
の
浅黒
い
肌
の
色
に
似合
っている
Màu son đó phù hợp với nước da ngăm đen của bạn
肌
の
浅黒
い
女性
Phụ nữ có nước da ngăm đen .

Từ đồng nghĩa của 浅黒い
adjective