Kết quả tra cứu mẫu câu của 浪人
浮浪人
Kẻ lang thang .
就職浪人
する〔
卒業
して〕
Tốt nghiệp và trở thành kẻ không nghề nghiệp
2
年間浪人
したのだから、
今年
こそ
彼
は
大学
に
入学
するだろう
Có thể năm nay anh ta sẽ vào trường đại học sau 2 năm làm kẻ vô công rồi nghề .