Kết quả tra cứu mẫu câu của 浪費
浪費
は
欠乏
のもと。
Chất thải làm cho muốn.
浪費
なければ
欠乏
なし。
Không lãng phí, không muốn.
彼
は
浪費家
だからお
金
を
預
けてはいけないよ。
Anh ta không tiết kiệm nên bạn không thể tin tưởng anh ta bằng tiền.
時間
を
浪費
すべきではない。
Bạn không nên lãng phí thời gian của mình.