Kết quả tra cứu mẫu câu của 浮上
超電導磁気浮上式鉄道
は、
高速
で
静
かな
移動
を
可能
にします。
Tàu đệm từ siêu dẫn cho phép di chuyển với tốc độ cao và yên tĩnh.
潜水艦
が
海上
に
浮上
する
Tàu ngầm nổi lên trên mặt biển.
減圧潜水
では、
浮上
する
際
に
段階的
な
停止
が
必要
です。
Khi lặn giảm áp, cần phải dừng lại theo từng giai đoạn khi trồi lên mặt nước.
潜水艦
は
沈
んで
二度
と
浮上
しなかった。
Chiếc tàu ngầm bị chìm, không bao giờ nổi lên nữa.