浮上
ふじょう「PHÙ THƯỢNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nổi lên mặt nước
潜水艦
が
海上
に
浮上
する
Tàu ngầm nổi lên trên mặt biển.
☆ Động từ
Thứ hạng, vị trí được nâng lên
順位
が10
位
から5
位
へ
浮上
する
Vị trí thứ hạng tăng từ thứ 10 lên thứ 5.

Từ trái nghĩa của 浮上
Bảng chia động từ của 浮上
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 浮上する/ふじょうする |
Quá khứ (た) | 浮上した |
Phủ định (未然) | 浮上しない |
Lịch sự (丁寧) | 浮上します |
te (て) | 浮上して |
Khả năng (可能) | 浮上できる |
Thụ động (受身) | 浮上される |
Sai khiến (使役) | 浮上させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 浮上すられる |
Điều kiện (条件) | 浮上すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 浮上しろ |
Ý chí (意向) | 浮上しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 浮上するな |
浮上 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浮上
急浮上 きゅうふじょう
sự tăng trưởng đột ngột
浮上高 ふじょうこう
kẽ hở đầu từ
再浮上 さいふじょう
sự nổi lên lần nữa
磁気浮上 じきふじょう
maglev; chất từ tính bay lên
緊急浮上 きんきゅうふじょう
sự lên trường hợp khẩn cấp (dưới mặt biển); trường hợp khẩn cấp trang trí mặt ngoài
緊急浮上訓練 きんきゅうふじょうくんれん
trường hợp khẩn cấp trang trí mặt ngoài cái khoan (dưới mặt biển)
磁気浮上式鉄道 じきふじょうしきてつどう
đường tàu đệm từ
超電導磁気浮上式鉄道 ちょうでんどうじきふじょうしきてつどう
superconducting maglev train