Kết quả tra cứu mẫu câu của 浴する
子供
は
入浴
するのが
好
きではない。
Trẻ em không thích tắm.
彼
は
毎日入浴
する
Anh ấy tắm hàng ngày .
この
河
で
水浴
するのは
危険
だ。
Rất nguy hiểm khi tắm ở dòng sông này.
私
は
毎朝
、
入浴
することにしている。
Tôi luôn tắm vào buổi sáng.