Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
入浴する にゅうよく にゅうよくする
tắm rửa.
浴す よくす
tắm
浴びる あびる
rơi vào; ngập chìm
浴 よく
浴びせる あびせる
chửi tới tấp; chửi té tát
泥浴 でいよく
sự tắm bùn
浴舎 よくしゃ
rustic bathhouse (esp. at onsen)
血浴 けつよく
cuộc tắm máu