Kết quả tra cứu mẫu câu của 浴びせる
太陽光
の
浴
びすぎは、
皮膚
に
有害
だ。
Quá nhiều tia nắng mặt trời có hại cho làn da của bạn.
怒号
を
浴
びせる
La hét trong tức giận
...に
水
を
浴
びせる
Dội nước vào... .
〔
悪口
などを〕
浴
びせる
Chửi té tát