浴びせる
あびせる「DỤC」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Chửi tới tấp; chửi té tát
〔
悪口
などを〕
浴
びせる
Chửi té tát
Dội tới tấp, hỏi tới tấp
〔
弾丸・質問
などを〕
浴
びせる
Dội (bom đạn, câu hỏi...)
Dội (nước); làm tràn ngập
...に
水
を
浴
びせる
Dội nước vào... .

Bảng chia động từ của 浴びせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 浴びせる/あびせるる |
Quá khứ (た) | 浴びせた |
Phủ định (未然) | 浴びせない |
Lịch sự (丁寧) | 浴びせます |
te (て) | 浴びせて |
Khả năng (可能) | 浴びせられる |
Thụ động (受身) | 浴びせられる |
Sai khiến (使役) | 浴びせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 浴びせられる |
Điều kiện (条件) | 浴びせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 浴びせいろ |
Ý chí (意向) | 浴びせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 浴びせるな |
浴びせる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浴びせる
非難を浴びせる ひなんをあびせる
chỉ trích xối xả, chỉ trích dữ dội
質問を浴びせる しつもんをあびせる
vặn vẹo.
難問を浴びせる なんもんをあびせる
vấn nạn.
浴びる あびる
rơi vào; ngập chìm
水浴び みずあび
tắm (bơi) trong nước lạnh
浴びせかける あびせかける
ném lạm dụng, xúc phạm
浴びせ倒し あびせたおし
tự khoe khoang xuống (đối thủ (của) ai đó) bởi việc tiếp tục dựa (anh ấy)
フットライトを浴びる フットライトをあびる
để xuất hiện trên (về) giai đoạn; để trong limelight