Kết quả tra cứu mẫu câu của 浴びる
〜を
浴
びる
Nhận được rất nhiều sự khen ngợi .
月光
を
浴
びる
Ngập chìm trong ánh trăng
日光
を
浴
びる
Tắm trong ánh mặt trời
法雨
を
浴
びることで、
心
の
迷
いが
晴
れました。
Bằng cách đón nhận pháp vũ, tôi đã xua tan những lạc lối trong tâm trí.