Kết quả tra cứu mẫu câu của 海域
この
海域
を
航行
するのはとても
気持
ちがいい。
Thật là dễ chịu khi đi thuyền trên những vùng biển này.
北太平洋亜熱帯海域
Vùng biển cận nhiệt đới Bắc Thái Bình Dương .
わが
連合艦隊
は
敵
の
防衛海域
を
突破
した。
Hạm đội liên hợp của ta chọc thủng trận địa phòng ngự của địch.
アメリカ銀杏蟹
は、
特
に
西海岸
の
海域
で
人気
があり、
肉質
が
豊
かで
甘
みがあることで
知
られています。
Cua Dungeness đặc biệt phổ biến ở vùng biển bờ Tây và nổi tiếng với thịt ngọt và chất lượng cao.