海域
かいいき「HẢI VỰC」
☆ Danh từ
Vùng biển.

海域 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 海域
房海域通過許可書 ふさかいいきつうかきょかしょ
giấy chứng nhận hàng hải.
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.