Kết quả tra cứu mẫu câu của 海峡
その
海峡
に
長
い
橋
を
建設中
です。
Họ đang xây một cây cầu dài bắc qua kênh.
英仏海峡
を
泳
ぎ
渡
るのに
成功
した
最初
の
人
は
ウェッブ船長
でした。
Người đầu tiên bơi được Channel là thuyền trưởng Webb.
鳴門海峡
では
直径
20mにも
達
する
巨大
な
渦
が
発生
するのを
見
ることができる
Bạn có thể nhìn thấy một cơn lốc trong phạm vi hoạt động đường kính là 20 m ở eo biển Naruto. .
フロリダ海峡
Eo biển Florida