Kết quả tra cứu 海峡
Các từ liên quan tới 海峡
海峡
かいきょう
「HẢI HẠP」
☆ Danh từ
◆ Eo biển
マジェラン海峡
Eo biển Magellan
フロリダ海峡
Eo biển Florida
台湾
(たいわん)の
海峡交流基金会
(かいきょうこうりゅうききんかい)
Quỹ giao lưu eo biển Đài Loan .

Đăng nhập để xem giải thích
かいきょう
「HẢI HẠP」
Đăng nhập để xem giải thích