海峡
かいきょう「HẢI HẠP」
☆ Danh từ
Eo biển
マジェラン海峡
Eo biển Magellan
フロリダ海峡
Eo biển Florida
台湾
(たいわん)の
海峡交流基金会
(かいきょうこうりゅうききんかい)
Quỹ giao lưu eo biển Đài Loan .

Từ đồng nghĩa của 海峡
noun
Từ trái nghĩa của 海峡
海峡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 海峡
イギリス海峡 イギリスかいきょう
kênh tiếng anh
関門海峡 かんもんかいきょう
eo biển Kanmon
台湾海峡 たいわんかいきょう
những eo biển (của) taiwan
魔の海峡 まのかいきょう
eo biển nguy hiểm
英仏海峡 えいふつかいきょう
eo biển Manche
間宮海峡 まみやかいきょう
eo biển giữa Sakhalin và Siberia
英仏海峡トンネル えいふつかいきょうトンネル
đường hầm eo biển Manche, đường hầm eo biển Anh
カリブかい カリブ海
biển Caribê