Kết quả tra cứu mẫu câu của 海水浴場
海水浴場
での
遊泳
を
禁止
する
Cấm nô đùa khi bơi ở bồn tắm nước biển .
海水浴場
の
沖合約
200
フィート
に
遺体
を
発見
する
Phát hiện xác chết ở 200 bộ Anh ngoài khơi của khu tắm nước biển
海水浴場
で
救助
が
必要
となる
主
な
原因
は
離岸流
だ
Những đợt sóng rút đi là nguyên nhân chính cần có công tác cứu hộ tại khu vực tắm nước biển .
良
い
海水浴場
Nơi tắm nước biển tốt