海水浴場
かいすいよくじょう「HẢI THỦY DỤC TRÀNG」
☆ Danh từ
Nơi tắm nước biển; bồn tắm nước biển
良
い
海水浴場
Nơi tắm nước biển tốt
海水浴場
の
沖合約
200
フィート
に
遺体
を
発見
する
Phát hiện xác chết ở 200 bộ Anh ngoài khơi của khu tắm nước biển
海水浴場
での
遊泳
を
禁止
する
Cấm nô đùa khi bơi ở bồn tắm nước biển .

Từ đồng nghĩa của 海水浴場
noun