Kết quả tra cứu mẫu câu của 浸透
内方浸透
Sự thẩm thấu vào trong .
この浸透桝に穴を開けて 雨かん結んでよ
Đục lỗ vào cái xô lọc nước này rồi lắp ống nước mưa đi
科学技術
は
我々
の
生活
のあらゆる
側面
に
浸透
するようになり、その
結果
として
社会
は
全
く
前例
のない
速度
で
変化
しつつある。
Khoa học và công nghệ đã đi vào mọi khía cạnh của cuộc sống của chúng ta và nhưkết quả là xã hội đang thay đổi với tốc độ khá nhanh chưa từng có.
民主主義
の
精神
がわれわれの
日常生活
の
中
に
浸透
するには
相当
の
年月
がかかると
思
います。
Tôi tin rằng sẽ còn khá lâu nữa trước khi tinh thần dân chủ lan tỏacuộc sống hàng ngày của chúng tôi.