浸透
しんとう「TẨM THẤU」
Thẩm thấu
Thấm qua
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thẩm thấu; sự thấm qua; thẩm thấu; thấm qua.

Từ đồng nghĩa của 浸透
noun
Bảng chia động từ của 浸透
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 浸透する/しんとうする |
Quá khứ (た) | 浸透した |
Phủ định (未然) | 浸透しない |
Lịch sự (丁寧) | 浸透します |
te (て) | 浸透して |
Khả năng (可能) | 浸透できる |
Thụ động (受身) | 浸透される |
Sai khiến (使役) | 浸透させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 浸透すられる |
Điều kiện (条件) | 浸透すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 浸透しろ |
Ý chí (意向) | 浸透しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 浸透するな |