浸透
しんとう「TẨM THẤU」
Thẩm thấu
Thấm qua
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thẩm thấu; sự thấm qua; thẩm thấu; thấm qua.

Từ đồng nghĩa của 浸透
noun
Bảng chia động từ của 浸透
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 浸透する/しんとうする |
Quá khứ (た) | 浸透した |
Phủ định (未然) | 浸透しない |
Lịch sự (丁寧) | 浸透します |
te (て) | 浸透して |
Khả năng (可能) | 浸透できる |
Thụ động (受身) | 浸透される |
Sai khiến (使役) | 浸透させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 浸透すられる |
Điều kiện (条件) | 浸透すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 浸透しろ |
Ý chí (意向) | 浸透しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 浸透するな |
浸透 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浸透
浸透性 しんとうせい
sự thấm lọc, sự thẩm thấu
浸透度 しんとうど
độ thẩm thấu
浸透桝 しんとうます
Cái xô để thẩm thấu nước(có lỗ xung quanh)
浸透圧 しんとうあつ
áp suất chênh lệch khi thấm lọc
浸透印 しんとういん
self-inking rubber stamp
浸透圧ショック しんとーあつショック
sốc áp suất thẩm thấu
低浸透圧 ていしんとうあつ
hypoosmolality, hyposmosis
電気浸透 でんきしんとー
hiện tượng điện thẩm