Kết quả tra cứu mẫu câu của 消しゴム
消
し
ゴム付
き
鉛筆
Bút chì có gắn tẩy (bút chì tẩy)
消
し
ゴム
でこれらの
語
を
消
しなさい。
Chà sạch những từ này bằng cục tẩy của bạn.
消
し
ゴム
を
借
りてもいい?
Tôi có thể mượn cục tẩy của bạn được không?
ちょっと
消
し
ゴム貸
してもらえますか。
Anh cho tôi mượn cái tẩy được không?