消しゴム
けしゴム けしごむ「TIÊU」
☆ Danh từ
Tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
消
し
ゴム付
き
鉛筆
Bút chì có gắn tẩy (bút chì tẩy)
消
し
ゴム
を
借
りてもいい?
Tôi có thể mượn cục tẩy của bạn được không?
消
し
ゴム
でこれらの
語
を
消
しなさい。
Chà sạch những từ này bằng cục tẩy của bạn.
Cục tẩy

Từ đồng nghĩa của 消しゴム
noun
消しゴム được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 消しゴム
消しゴム
けしゴム けしごむ
tẩy
けしゴム
消しゴム
tẩy
Các từ liên quan tới 消しゴム
砂消しゴム すなけしゴム すなけしごむ
tẩy làm từ cát ( có thể tẩy bút mực )
ホルダー消しゴム ホルダーけしごむ
bút tẩu chì
プラスチック消しゴム プラスチックけしごむ
gôm tẩy plastic
練り消しゴム ねりけしゴム
tẩy đất sét, tẩy nhào
ねり消しゴム ねりけしごむ
gôm tẩy không vụn tẩy
シャープペンシル用消しゴム シャープペンシルようけしごむ
tẩy chì kim
電動消しゴム でんどうけしごむ
bút tẩy điện
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy