Kết quả tra cứu mẫu câu của 消毒
熱気消毒
Sát trùng bằng hơi nóngNHIỆT KHÍ
燻蒸消毒
を
行
う
人
Người tiến hành hun khói khử độc
この
食器
は
消毒済
みですので
安心
して
使
いってください。
Cái dụng cụ nấu ăn này đã được khử độc nên hãy yên tâm mà sử dụng.
ほ
乳瓶
を
煮沸消毒
しなさい。
Đun sôi bình sữa.