Kết quả tra cứu 消毒
消毒
しょうどく
「TIÊU ĐỘC」
◆ Sự khử trùng
◆ Sự tiêu độc
☆ Danh từ
◆ Khử trùng
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự tiêu độc; khử trùng
〜
薬
Thuốc tiêu độc .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 消毒
Bảng chia động từ của 消毒
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 消毒する/しょうどくする |
Quá khứ (た) | 消毒した |
Phủ định (未然) | 消毒しない |
Lịch sự (丁寧) | 消毒します |
te (て) | 消毒して |
Khả năng (可能) | 消毒できる |
Thụ động (受身) | 消毒される |
Sai khiến (使役) | 消毒させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 消毒すられる |
Điều kiện (条件) | 消毒すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 消毒しろ |
Ý chí (意向) | 消毒しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 消毒するな |